DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN CÁI RĂNG THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ
DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN CÁI RĂNG THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2017 -2018 |
||||||
STT |
STT/ mã số theo DMT do BYT ban hành |
Tên thuốc thành phẩm |
Hàm lượng/ nồng độ |
Đơn vị tính |
Giá thanh toán BHYT (đ) |
Ghi chú |
1) |
(2) |
(4) |
(6) |
(10) |
(12) |
(13) |
I. DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC THANH TOÁN 100% |
||||||
* THUỐC TÂN DƯỢC |
||||||
A. Thuốc có trong danh mục |
||||||
1. THUỐC GÂY TÊ - MÊ |
||||||
1 |
40,12 |
Lidocain 40mg/ 2ml |
2%, 40mg/2ml |
ống 2ml |
438 |
|
2 |
40,15 |
MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML |
5mg/1ml |
ống |
15,056 |
|
3 |
40,40 |
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection |
10mg/2ml |
ống 2ml |
7,720 |
|
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT CHỐNG VIÊM NON STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÂC BỆNH XƯƠNG KHỚP |
||||||
2.1 Thuốc giảm đau, hạ sốt chống viêm non steroid |
||||||
1 |
40,28 |
AGILECOX 200 |
200mg |
Viên |
370 |
|
2 |
40,29 |
Philrogam |
300mg |
Viên |
2,430 |
|
3 |
40,30 |
Diclofenac |
75mg/3ml |
ống 3ml |
860 |
|
4 |
40,30 |
Diclofenac |
50mg |
Viên |
74 |
|
5 |
40,36 |
Zentofen |
100mg |
Viên |
2,690 |
|
6 |
40,41 |
MELOXICAM |
7,5mg |
Viên |
53 |
|
7 |
40,48 |
SAVIPAMOL 500 |
500mg |
Viên |
440 |
|
8 |
40,48 |
Paracetamol Kabi 1000 |
1000mg/100ml |
Lọ 100ml |
18,060 |
|
9 |
40,48 |
SOTRAPHAR- NOTALZIN |
650mg |
Viên |
92 |
|
10 |
40,48 |
Panalganeffer 500 |
500mg |
Viên |
545 |
|
11 |
40,48 |
Byralen 500 |
500mg |
Viên |
70 |
|
12 |
40,48 |
SOTRAPHAR- NOTALZIN |
325mg |
Viên |
59 |
|
13 |
40,48 |
Acepron 250 mg |
250mg |
Gói |
400 |
|
14 |
40,48 |
AGIMOL 150 |
150mg |
Gói |
385 |
|
15 |
40,55 |
Fenidel |
20mg/1ml |
Lọ/ống/ |
5,250 |
|
2.2 Thuốc điều trị gút |
||||||
1 |
40,59 |
Allopurinol |
300mg |
Viên |
314 |
|
2 |
40,61 |
GOUTCOLCIN |
1mg |
Viên |
210 |
|
2.4 Thuốc khác |
||||||
1 |
40,67 |
Chymotrypsin |
4,2mg (21 microkatals hay 4.200 UI) |
Viên |
380 |
|
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN |
||||||
1 |
40,80 |
Cinnarizin |
25mg |
Viên |
45 |
|
2 |
40,81 |
Clorpheniramin |
4mg |
Viên |
26 |
|
3 |
40,86 |
Adrenaline-BFS 1mg |
1mg/1ml |
ống 1ml |
2,100 |
|
4 |
40,91 |
Loratadine |
10mg |
Viên |
100 |
|
5 |
40,94 |
Pipolphen |
25mg/ml |
ống |
13,500 |
|
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC |
||||||
1 |
40.98 |
Growpone 10% |
95,5mg/ml, 10ml |
ống 10ml |
13,300 |
|
2 |
40,100 |
Atropin sulfat kabi 0,1% |
1mg/1ml; 10ml |
ống 10ml |
19,530 |
|
3 |
40,101 |
Mibezisol 2,5 |
260mg + 150mg + 290mg + 1350mg + 2,5mg |
Gói |
2,100 |
|
4 |
40,114 |
Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection |
0,4mg/ml |
ống 1ml |
39,900 |
|
5 |
40,116 |
Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% |
8,4% 10ml |
ống 10ml |
22,000 |
|
6 |
40,119 |
Levonor 1mg/1ml |
1mg/ml |
ống 1ml |
35,000 |
|
5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH |
||||||
1 |
40,131 |
Tegretol 200 |
200mg |
Viên |
3,661 |
|
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN |
||||||
6.2 Thuốc chống nhiễm khuẩn |
||||||
6.2.1 Thuốc nhóm beta-lactam |
||||||
1 |
40,154 |
Amoxicilin 500mg |
500mg |
Viên |
445 |
|
2 |
40,156 |
GROMENTIN |
250mg + 125mg |
Gói |
4,480 |
|
3 |
40,161 |
Kefcin 125 |
125mg |
Gói |
1,191 |
|
4 |
40,169 |
Cefdyvax-200 |
200mg |
Viên |
2,250 |
|
5 |
40,169 |
Orenko |
200mg |
Viên |
1,062 |
|
6 |
40,169 |
CEFIMBRANO 100 |
100mg |
Gói |
1,139 |
|
7 |
40,169 |
Bicebid 100 |
100mg |
Viên |
730 |
|
8 |
40,169 |
Cefixim 50mg |
50mg |
Gói |
925 |
|
9 |
40,173 |
TAXIBIOTIC 1000 |
1g |
Lọ/ống/ |
19,000 |
|
10 |
40,179 |
ZIDIMBIOTIC 1000 |
1g |
Lọ/ống/ |
34,300 |
|
11 |
40,184 |
G-Xtil 250 |
250mg |
Viên |
40,000 |
|
12 |
40,184 |
G-XTIL-500 |
500mg |
Viên |
5,900 |
|
13 |
40,184 |
Zinmax-Domesco 500mg |
500mg |
Viên |
2,147 |
|
14 |
40,184 |
Cefuroxim 250mg |
250mg |
Viên |
1,211 |
|
15 |
40,184 |
Cefuroxime 125mg |
125mg |
Gói |
1,174 |
|
16 |
40,184 |
Zinnat Sus Sac 125mg/5 ml 10's |
125mg |
Gói |
15,022 |
|
6.2.2 Thuốc Aminoglycosid |
||||||
1 |
40,198 |
Gentamicin 80mg |
80mg/2ml |
ống 2ml |
1,250 |
|
2 |
40,206 |
Biracin-E |
0,3%/5ml |
Lọ 5ml |
3,465 |
|
6.2.4 Thuốc nhóm Nitromidazol |
||||||
1 |
40,212 |
Moretel |
500mg/ 100ml |
Chai 100ml |
27,000 |
|
2 |
40,216 |
Tinidazol |
500mg |
Viên |
342 |
|
6.2.6 Thuốc nhóm macrolid |
||||||
1 |
40.219 |
PYMEAZI 250 |
250mg |
Viên |
3,100 |
|
2 |
40,220 |
Clarithromycin 500 |
500mg |
Viên |
2.170 |
|
3 |
40,220 |
Clarithromycin 250mg |
250mg |
Viên |
1,292 |
|
6.2.7 Thuốc nhóm Quinolon |
||||||
1 |
40,227 |
CIPRINOL 200mg/100ml solution for intravenous infusion |
200mg/100ml |
Túi/chai |
55,650 |
|
2 |
40,227 |
Ciprofloxacin |
500mg |
Viên |
405 |
|
3 |
40,227 |
Ciprofloxacin 0,3% |
0,3% 5ml |
Lọ 5ml |
2,541 |
|
4 |
40,233 |
Nergamdicin |
500mg |
Viên |
633 |
|
5 |
40,235 |
OFLOXACIN |
200mg |
Viên |
295 |
|
6.2.8 Thuốc nhóm sulfamid |
||||||
1 |
40,242 |
COTRIMOXAZOL 960MG |
800mg + 160mg |
Viên |
404 |
|
6.2.9 Thuốc nhóm Tetracyclin |
||||||
1 |
40,245 |
Doxycyclin 100 |
100mg |
Viên |
240 |
|
6.3 Thuốc chống virut |
|
|||||
1 |
40,260 |
Mibeviru cream |
0,25g/5g |
Tube 5g |
5.040 |
|
2 |
40,260 |
ACICLOVIR MEYER |
800mg |
Viên |
1.010 |
|
6.4 Thuốc chống nấm |
||||||
1 |
40,292 |
TRIFUNGI |
100mg |
Viên |
7.300 |
|
2 |
40,293 |
Ketoconazol |
2%;10g |
Tube 10g |
5.500 |
|
3 |
40,297 |
NYSTATIN 500.000UI |
500.000 UI |
Viên |
629 |
|
4 |
40,297 |
Binystar |
25.000UI |
Gói |
945 |
|
6.6 Thuốc điều trị bệnh lao |
||||||
1 |
40,308 |
Meko INH 150 |
150mg |
Viên |
174 |
|
Thuốc điều trị lao kháng thuốc |
||||||
1 |
40,320 |
ETODAGIM |
200mg |
Viên |
738 |
|
7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỮA ĐẦU, CHÓNG MẶT |
||||||
1 |
40,336 |
Brikorizin |
5mg |
Viên |
275 |
|
9. Thuốc điều trị bệnh đường tiết niệu |
||||||
1 |
40,417 |
Domitazol |
250mg + 20mg + 25mg |
Viên |
1.176 |
|
11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU |
|
|
|
|
||
11.1 Thuốc chống thiếu máu |
||||||
1 |
40,430 |
Bofit F |
162mg + 0,75mg +7,5mcg |
Viên |
315 |
|
11.2 Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu |
||||||
1 |
40,448 |
Vinphyton 1mg/1ml |
1mg/1ml |
ống 1ml |
1,491 |
|
11.4 Dung dịch cao phân tử |
||||||
1 |
40,469 |
Volulyte 6% |
6% (HydroxyEthyl Starch 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; Natri clorid 3,01g; Kali clorid 0,15g; Magnesi clorid hexahydrat 0,15g/Túi 500ml) |
Chai 500ml |
92,000 |
|
12. THUỐC TIM MẠCH |
||||||
12.1 Thuốc chống đau thắt ngực |
||||||
1 |
40,476 |
Atenolol |
50mg |
Viên |
114 |
|
2 |
40,478 |
Domitral |
2,5mg |
Viên |
750 |
|
3 |
40,479 |
Imidu 60mg |
60mg |
Viên |
1,596 |
|
12.2 Thuốc chống loạn nhịp |
||||||
1 |
40,483 |
CORDARONE 150mg/3ml |
150mg/3ml |
ống 3ml |
30,048 |
|
2 |
40,483 |
ALDARONE |
200mg |
Viên |
2,700 |
|
12.3 Thuốc điều trị tăng huyết áp |
||||||
1 |
40,491 |
AMCARDIA-5 |
5mg |
Viên |
280 |
|
2 |
40,491 |
Kavasdin 5 |
5mg |
Viên |
85 |
|
3 |
40,493 |
BISOPROLOL STADA 5mg |
5 mg |
Viên |
888 |
|
4 |
40,496 |
CAPTAGIM |
25mg |
Viên |
80 |
|
5 |
40,501 |
AGINARIL |
5mg |
Viên |
80 |
|
6 |
40,501 |
Bidinatec 10 |
10mg |
Viên |
231 |
|
7 |
40,504 |
Tanatril 10mg Tab. |
10mg |
Viên |
6,048 |
|
8 |
40,504 |
Idatril 10mg |
10mg |
Viên |
1,890 |
|
9 |
40,512 |
Losartan 50 |
50mg |
Viên |
1,155 |
|
10 |
40,519 |
Nifedipin T20 Stada Retard |
20mg |
Viên |
550 |
|
11 |
40,520 |
Perindopril |
4mg |
Viên |
465 |
|
12 |
40,522 |
Dorover plus |
4mg + 1,25mg |
Viên |
827 |
|
13 |
40,527 |
Telzid 40/12.5 |
40mg + 12,5mg |
Viên |
2,394 |
|
12.5 Thuốc điều trị suy tim |
||||||
1 |
40,532 |
DIGOXIN-RICHTER |
0,25mg |
Viên |
714 |
|
2 |
40,532 |
DIGOXINEQUALY |
0,25mg |
Viên |
630 |
|
3 |
40,533 |
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml |
250mg/20ml |
Lọ 20ml |
58,485 |
|
4 |
40,534 |
Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml |
40mg/ml 5ml |
ống 5ml |
19,270 |
|
12.6 Thuốc chống huyết khối |
||||||
1 |
40,538 |
ASPIRIN 81 |
81mg |
Viên |
92 |
|
12.7 Thuốc hạ lipid máu |
||||||
1 |
40,549 |
Cheklip 20 |
20mg |
Viên |
895 |
|
2 |
40,549 |
Atorvastatin 10 |
10mg |
Viên |
161 |
|
3 |
40,553 |
LIPAGIM 200 |
200mg |
Viên |
445 |
|
4 |
40,559 |
Simvastatin |
10mg |
Viên |
234 |
|
12.8 Thuốc khác |
||||||
1 |
40,576 |
Kacetam |
800mg |
Viên |
267 |
|
2 |
40,576 |
Piracetam Kabi |
3g/15ml |
ống 15ml |
7,560 |
|
13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU |
||||||
1 |
40,619 |
DD OXY GIà 10 THể TíCH |
10TT (3%);60ml |
Chai 60ml |
1,307 |
|
15. THUỐC TẨY TRÙNG, SÁT KHUẪN |
||||||
1 |
40,651 |
LACTACYD FH |
1g + 0,93g/100ml |
Chai 60ml |
16,480 |
|
2 |
40,656 |
POVIDON 10% |
10%; 500ml |
Chai 500ml |
38,800 |
|
3 |
40,658 |
Natri Clorid 0,9% |
0,9%; 500ml |
Chai 500ml |
7,000 |
|
16. THUỐC LỢI TIỂU |
||||||
1 |
40,659 |
A.T Furosemid inj |
20mg/2ml; 2ml |
ống 2ml |
1,150 |
|
2 |
40,659 |
Vinzix |
40mg |
Viên |
120 |
|
3 |
40,661 |
Spinolac 50mg |
50mg |
Viên |
1,525 |
|
17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA |
||||||
17.1 Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa |
||||||
1 |
40,662 |
Stoccel P |
12,38g |
Gói 20ml |
1,050 |
|
2 |
40,671 |
Hamigel-S |
3058,8mg + 800,4mg + 80mg/10ml |
Gói 10ml |
3,486 |
|
3 |
40,671 |
SILOXOGENE |
300mg, 150mg, |
Viên |
3,000 |
|
4 |
40,677 |
OCID |
20mg |
Viên |
316 |
|
5 |
40,677 |
Atimezon inj |
40mg |
Lọ/ống/ |
14,700 |
|
6 |
40,677 |
Omeprazol DHG |
20mg |
Viên |
315 |
|
7 |
40,680 |
RABEPAGI |
20mg |
Viên |
715 |
|
8 |
40,681 |
A.T Ranitidine inj |
50mg/2ml |
ống |
3,255 |
|
17.2 Thuốc chống nôn |
||||||
1 |
40,685 |
Vintanil |
500mg/5ml |
ống 5ml |
12,180 |
|
2 |
40,685 |
Aleucin |
500mg |
Viên |
340 |
|
3 |
40,688 |
Domperidon |
10mg |
Viên |
55 |
|
4 |
40,690 |
Kanausin |
10mg |
Viên |
98 |
|
5 |
40,690 |
Vincomid |
10mg/2ml |
ống |
1,440 |
|
17.3 Thuốc chống co thắt |
||||||
1 |
40,693 |
Alverin |
40mg |
Viên |
92 |
|
2 |
40,697 |
Drotaverin |
40mg |
Viên |
218 |
|
3 |
40,697 |
Vinopa |
40mg/2ml |
ống 2ml |
2,919 |
|
4 |
40,698 |
Vincopane |
20mg/ml |
ống |
6,195 |
|
17.4 Thuốc tẩy, nhuận tràng |
||||||
1 |
40,715 |
SORBITOL |
5g |
Gói |
383 |
|
17.5 Thuốc điều trị tiêu chảy |
||||||
1 |
40,722 |
SMECGIM |
3g |
Gói |
720 |
|
2 |
40,726 |
Andonbio |
75mg/g; 1g |
Gói |
1,600 |
|
3 |
40,730 |
Oresol 245 |
0,52g + 0,3g |
Gói |
627 |
|
17.6 Thuốc điều trị trĩ |
||||||
1 |
40,736 |
DilodinDHG |
450mg+50mg |
Viên |
720 |
|
17.7 Thuốc khác |
||||||
1 |
40,739 |
ENTERPASS |
100mg + 100mg + 30mg |
Viên |
1,600 |
|
2 |
40,750 |
AIR-X 120 |
120mg |
Viên |
1,365 |
|
3 |
40,754 |
Trimebutin |
100mg |
Viên |
337 |
|
18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT |
||||||
18.1 Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế |
||||||
1 |
40,765 |
Dexamethason |
4mg/ml |
ống |
838 |
|
2 |
40,767 |
POEMA |
34000IU+10 mg |
Lọ 10ml |
15,000 |
|
3 |
40,769 |
Flucort |
0,025% |
Tuýp 15g |
21,000 |
|
4 |
40,772 |
Vinphason |
100mg |
Lọ/ống/ |
8,463 |
|
5 |
40,775 |
Vinsolon |
40mg |
Lọ/ống/ |
9,786 |
|
6 |
40,775 |
m-Rednison 16 |
16mg |
Viên |
718 |
|
7 |
40,775 |
Methylprednisolon 4 |
4mg |
Viên |
244 |
|
8 |
40,776 |
Prednisolone 5mg |
5mg |
Viên |
101 |
|
18.2 Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron |
||||||
1 |
40,789 |
Orgametril Tab. 5mg |
5mg |
Viên |
1,900 |
|
18.3 Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết |
||||||
1 |
40,800 |
Clazic SR |
30mg |
Viên |
460 |
|
2 |
40,807 |
Glucofast 850 |
850mg |
Viên |
210 |
|
20. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHÊ CHOLINESTERASE |
||||||
1 |
40,831 |
Detracyl 250 |
250mg |
Viên |
123 |
|
21. THUỐC ĐIỀU TRỊ MẮT, TAI, MŨI, HỌNG |
||||||
21.1 Thuốc điều trị mắt |
||||||
1 |
40,883 |
Natri Clorid 0,9% |
0,9%; 10ml |
Lọ 10ml |
1,239 |
|
21.2 Thuốc tai-mũi-họng |
||||||
1 |
40,899 |
Kernhistine 8mg Tablet |
8mg |
Viên |
1,650 |
|
22. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON |
||||||
22.1 Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ |
||||||
1 |
40,918 |
Methylergometrine Maleate injection 0.2mg |
0,2mg/ml |
ống |
14,400 |
|
2 |
40,919 |
Vinphatoxin |
5UI/ml |
ống |
2,205 |
|
3 |
40,921 |
UNIGLE TABLET |
200mcg |
Viên |
3,740 |
|
24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN |
||||||
24.1 Thuốc an thần |
||||||
1 |
40,937 |
Rotundin 60 |
60mg |
Viên |
538 |
|
24.3 Thuốc chống loạn tâm thần |
||||||
1 |
40,956 |
Dogtapine |
50mg |
Viên |
108 |
|
25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP |
||||||
25.1 Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
||||||
1 |
40,980 |
BUTO-ASMA |
100mcg |
Bình 200 liều |
58,170 |
|
2 |
40,980 |
Zensalbu nebules 5.0 |
5mg/ 2,5ml |
Ống |
8,400 |
|
3 |
40,980 |
Salbutamol Kabi 0,5mg/1ml |
0,5mg/ml, 1ml |
ống 1ml |
2,415 |
|
4 |
40,980 |
SALBUTAMOL |
2mg |
Viên |
90 |
|
5 |
40,985 |
Theostat L.P. Tab. 100mg |
100mg |
Viên |
1,636 |
|
25.2 Thuốc chữa ho |
||||||
1 |
40,992 |
Terpin Codein 10 |
100mg + 10mg |
Viên |
328 |
|
2 |
40,987 |
Thelizin |
5mg |
Viên |
66 |
|
3 |
40,989 |
Bromhexin |
8mg |
Viên |
33 |
|
4 |
40,990 |
ROCAMUX |
250mg |
Gói |
3,150 |
|
5 |
40,993 |
DEXTROMETHORPHAN 15 |
15mg |
Viên |
128 |
|
6 |
40,998 |
Acetylcystein |
200mg/ bột |
Gói |
349 |
|
7 |
40,998 |
ACECYST |
200mg |
Viên |
158 |
|
8 |
40,998 |
VACOMUC 100 |
100mg |
Gói |
399 |
|
26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
||||||
26.1 Thuốc uống |
|
|
|
|
|
|
1 |
40,1005 |
Kaldyum |
600mg |
Viên |
1,800 |
|
26.2 Thuốc tiêm truyền |
|
|
|
|
|
|
1 |
40,1011 |
Aminosteril 10% |
10% /250ml |
Chai 250ml |
72,000 |
|
2 |
40,1015 |
Glucose 5% |
5%; 500ml |
Chai 500ml |
7,140 |
|
3 |
40,1015 |
Glucose 30% |
30%, 5ml |
ống 5ml |
960 |
|
4 |
40,1015 |
Glucose 20% |
20%; 250ml |
Chai 250ml |
9,240 |
|
5 |
40,1018 |
Magnesi sulfat Kabi 15% |
15% / 10ml |
ống 10ml |
2,310 |
|
6 |
40,1021 |
Natri clorid 0,9% |
0,9%; 500ml |
Chai 500ml |
6,615 |
|
7 |
40,1026 |
Ringer lactate |
500ml |
Chai 500ml |
6,836 |
|
26.3 Thuốc khác |
||||||
1 |
40,1028 |
Nước cất pha tiêm |
5ml |
ống 5ml |
567 |
|
27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN |
||||||
1 |
40,1033 |
Caldihasan |
1,25g+ 125IU |
Viên |
840 |
|
2 |
40,1046 |
AGI-CALCI |
1,65g (0,6g Calci) |
Gói |
1,630 |
|
3 |
40,1047 |
AGIRENYL |
5000 UI |
Viên |
229 |
|
4 |
40,1049 |
Vitamin B1 250mg |
250mg |
Viên |
388 |
|
5 |
40,1054 |
AGIDOXIN |
250mg |
Viên |
315 |
|
6 |
40,1055 |
Magnesi - B6 |
470mg+ 5mg |
Viên |
240 |
|
7 |
40,1057 |
CEVIT 500 |
500mg/5ml |
ống |
1,428 |
|
8 |
40,1057 |
Myvita C 1g |
1g |
Viên |
750 |
|
9 |
40,1061 |
Vitamin E 400IU |
400UI |
Viên |
490 |
|
10 |
40,1064 |
Vitamin PP |
500mg |
Viên |
158 |
|
B. Thuốc phối hợp nhiều hoạt chất |
||||||
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT CHỐNG VIÊM NON STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP |
||||||
2.1 Thuốc giảm đau, hạ sốt chống viêm non steroid |
||||||
1 |
40,50 |
Panalganeffer Codein |
500mg + 30mg |
Viên |
1,007 |
|
2 |
40,50 |
Zanicidol |
500mg + 8mg |
Viên |
312 |
|
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN |
||||||
6.2 Thuốc chống nhiễm khuẩn |
||||||
6.2.1 Thuốc nhóm beta-lactam |
||||||
1 |
40,155 |
Cledomox 625 |
500mg + 125 mg |
Viên |
4,095 |
|
2 |
40,155 |
Cledomox 1000 |
875+ 125 mg |
Viên |
5,145 |
|
3 |
40,155 |
Augbidil 250mg/31,25mg |
250mg + 31,25mg |
Gói |
1,480 |
|
4 |
40,155 |
Ofmantine-Domesco 625mg |
500mg + 125 mg |
Viên |
1,859 |
|
5 |
40,155 |
Ofmantine-Domesco 1g |
875mg + 125 mg |
Viên |
2,478 |
|
6.2.6 Thuốc nhóm Macrolid |
||||||
1 |
40,225 |
Kamydazol fort |
250mg + 1,5MUI |
Viên |
1,740 |
|
2 |
40,225 |
Zidocin DHG |
125mg + 0,75MUI |
Viên |
720 |
|
6.4 Thuốc chống nấm |
||||||
1 |
40,213 |
AGIMYCOB |
500mg + 65000UI + 100000UI |
Viên |
1,200 |
|
12. THUỐC TIM MẠCH |
||||||
1 |
40.419+465 |
AMDEPIN DUO |
5mg + 10mg |
Viên |
3,600 |
|
17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA |
||||||
17.1 Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa |
||||||
1 |
40,671 |
BIVIANTAC |
200mg + 400mg + 30mg |
Viên |
1,300 |
|
2 |
40,671 |
MYLENFA II |
200mg + 200mg + 20mg |
Viên |
483 |
|
17.2 Thuốc chống nôn |
||||||
1 |
40.583+628 |
AGIMOTI-S |
2.5mg + 50mg |
Gói |
1,120 |
|
17.3 Thuốc chống co thắt |
||||||
1 |
40.588+628 |
Newstomaz |
60mg + 300mg |
Viên |
924 |
|
17.5 Thuốc điều trị tiêu chảy |
||||||
1 |
40.612+611 |
Bailuzym-Zn |
108CFU + 35mg |
Gói |
2,499 |
|
2 |
40.606+612 |
MERIKA PROBIOTICS |
1x10^8 CFU + 5x10^8 CFU |
Gói |
2,200 |
|
18.3 Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết |
||||||
1 |
40,805 |
Mixtardđ 30 FlexPenđ 100 IU/ml x 3ml |
100IU / ml; 3ml |
Bút tiêm |
153,999 |
|
27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN |
||||||
1 |
40,1048 |
Enpovid AD |
5000UI + 400UI |
Viên |
182 |
|
2 |
40,1050 |
Milgamma N |
100mg+ 100mg |
ống 2ml |
17,500 |
|
3 |
40,1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
12,5mg+ 12,5mg +12,5mcg |
Viên |
230 |
|
4 |
40,1058 |
Rutin -Vitamin C |
50mg + 50mg |
Viên |
205 |
|
* THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU |
||||||
II. Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thủy |
||||||
1 |
05C.8.10 |
Bavegan |
100mg, 75mg, 75mg |
Viên |
273 |
|
2 |
05C.8.10 |
QUANLIVER |
200mg, 150mg, 16mg |
Viên |
1,200 |
|
3 |
05C.8.14 |
Hepatox |
|
Viên |
530 |
|
4 |
05C.21 |
Diệp hạ châu |
289mg |
Viên |
315 |
|
6 |
05C.26.2 |
VG-5 |
|
Viên |
968 |
|
7 |
05C.32.3 |
Ngân kiều giải độc – f |
|
Viên |
750 |
|
8 |
05C.35 |
Kim tiền thảo |
120mg (2,4g kim tiền thảo) |
Viên |
240 |
|
9 |
05C.50 |
Tiêu dao |
|
Viên |
1,200 |
|
III. Nhóm thuốc khu phong trừ thấp |
||||||
1 |
05C.71.2 |
FENGSHI-OPC Viên phong thấp |
|
Viên |
840 |
|
2 |
05C.66 |
Hỏa long |
|
Gói 4g |
4,000 |
|
3 |
05C.58.35 |
Độc hoạt tang ký sinh |
|
Viên |
750 |
|
IV. Nhóm thuốc nhuận tràng, tả hạ, tiêu thực, bình vị, kiện tì |
||||||
1 |
05C.93 |
Dạ dày tá tràng – f |
|
Viên |
1,150 |
|
2 |
05C.105.7 |
VIÊN NANG NINH KHÔN |
|
Viên |
720 |
|
3 |
05C.112 |
Fitôbaby |
|
Chai |
32,000 |
|
4 |
05C.114 |
OP. ZEN Viên tiêu sưng giảm đau |
|
Viên |
630 |
|
5 |
05C.115 |
Dogarlic |
|
Viên |
520 |
|
6 |
05C.118 |
Tadimax |
|
Viên |
3,450 |
|
7 |
05C.125.1 |
Fitôcoron – f |
|
Viên |
950 |
|
8 |
05C.127.1 |
Hoạt huyết dưỡng não |
|
Viên |
198 |
|
V. Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm |
||||||
1 |
05C.135.5 |
MIMOSA Viên an thần |
|
Viên |
1,155 |
|
2 |
05C.134.1 |
Rovosen |
|
Viên |
580 |
|
VIII. Thuốc chữa các bệnh về Âm, về huyết |
||||||
1 |
05C.179.3 |
Bát trân |
|
Viên |
950 |
|
2 |
05C.193.4 |
Lục vị – f |
|
Viên |
600 |
|
3 |
05C.193.4 |
Hoàn lục vị bổ thận âm |
|
Viên |
175 |
|
4 |
05C.189.1 |
Superyin |
|
Viên |
1,260 |
|
5 |
05C.186.3 |
Hamov |
|
Viên |
830 |
|
XI. Nhóm thuốc dùng ngoài |
||||||
1 |
05C.224.6 |
Cồn xoa bóp 60ml |
|
Chai 60ml |
20,500 |
|