DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN CÁI RĂNG THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ
Ngày: 29/10/2024

DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN CÁI RĂNG

THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2017 -2018

STT

STT/ mã số theo DMT do BYT ban hành

Tên thuốc thành phẩm

Hàm lượng/ nồng độ

Đơn vị tính

Giá thanh toán BHYT (đ)

Ghi chú

1)

(2)

(4)

(6)

(10)

(12)

(13)

I. DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC THANH TOÁN 100%

* THUỐC TÂN DƯỢC

A. Thuốc có trong danh mục

1. THUỐC GÂY TÊ - MÊ

1

40,12

Lidocain 40mg/ 2ml

2%, 40mg/2ml

ống 2ml

           438  

 

2

40,15

MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML

5mg/1ml

ống

15,056

 

3

40,40

Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection

10mg/2ml

ống 2ml

7,720

 

2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT CHỐNG VIÊM NON STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÂC BỆNH XƯƠNG KHỚP 

2.1 Thuốc giảm đau, hạ sốt chống viêm non steroid

1

40,28

AGILECOX 200

200mg

Viên

           370  

 

2

40,29

Philrogam

300mg

Viên

2,430

 

3

40,30

Diclofenac

75mg/3ml

ống 3ml

           860  

 

4

40,30

Diclofenac

50mg

Viên

             74  

 

5

40,36

Zentofen

100mg

Viên

2,690

 

6

40,41

MELOXICAM

7,5mg

Viên

             53  

 

7

40,48

SAVIPAMOL 500

500mg

Viên

           440  

 

8

40,48

Paracetamol Kabi 1000

1000mg/100ml

Lọ 100ml

18,060

 

9

40,48

SOTRAPHAR- NOTALZIN

650mg

Viên

             92  

 

10

40,48

Panalganeffer 500

500mg

Viên

           545  

 

11

40,48

Byralen 500

500mg

Viên

             70  

 

12

40,48

SOTRAPHAR- NOTALZIN

325mg

Viên

             59  

 

13

40,48

Acepron 250 mg

250mg

Gói

           400  

 

14

40,48

AGIMOL 150

150mg

Gói

           385  

 

15

40,55

Fenidel

20mg/1ml

Lọ/ống/
bơm tiêm

5,250

 

2.2 Thuốc điều trị gút

1

40,59

Allopurinol

300mg

Viên

           314  

 

2

40,61

GOUTCOLCIN

1mg

Viên

           210  

 

2.4 Thuốc khác

1

40,67

Chymotrypsin

4,2mg (21 microkatals hay 4.200 UI)

Viên

           380  

 

3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN

1

40,80

Cinnarizin

25mg

Viên

             45  

 

2

40,81

Clorpheniramin

4mg

Viên

             26  

 

3

40,86

Adrenaline-BFS 1mg

1mg/1ml

ống 1ml

2,100

 

4

40,91

Loratadine

10mg

Viên

           100  

 

5

40,94

Pipolphen

25mg/ml

ống

13,500

 

4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC 

1

40.98

Growpone 10%

95,5mg/ml, 10ml

ống 10ml

13,300

 

2

40,100

Atropin sulfat kabi 0,1%

1mg/1ml; 10ml

ống 10ml

19,530

 

3

40,101

Mibezisol 2,5

260mg + 150mg + 290mg + 1350mg + 2,5mg

Gói

2,100

 

4

40,114

Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection

0,4mg/ml

ống 1ml

39,900

 

5

40,116

Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4%

8,4% 10ml

ống 10ml

22,000

 

6

40,119

Levonor 1mg/1ml

1mg/ml

ống 1ml

35,000

 

5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH

1

40,131

Tegretol 200

200mg

Viên

3,661

 

6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN

6.2 Thuốc chống nhiễm khuẩn 

6.2.1 Thuốc nhóm beta-lactam 

1

40,154

Amoxicilin 500mg

500mg

Viên

           445  

 

2

40,156

GROMENTIN

250mg + 125mg

Gói

4,480

 

3

40,161

Kefcin 125

125mg

Gói

1,191

 

4

40,169

Cefdyvax-200

200mg

Viên

2,250

 

5

40,169

Orenko

200mg

Viên

1,062

 

6

40,169

CEFIMBRANO 100

100mg

Gói

1,139

 

7

40,169

Bicebid 100

100mg

Viên

           730  

 

8

40,169

Cefixim 50mg

50mg

Gói

           925  

 

9

40,173

TAXIBIOTIC 1000

1g

Lọ/ống/
bơm tiêm

19,000

 

10

40,179

ZIDIMBIOTIC 1000

1g

Lọ/ống/
bơm tiêm

34,300

 

11

40,184

G-Xtil 250

250mg

Viên

40,000

 

12

40,184

G-XTIL-500

500mg

Viên

5,900

 

13

40,184

Zinmax-Domesco 500mg

500mg

Viên

2,147

 

14

40,184

Cefuroxim 250mg

250mg

Viên

1,211

 

15

40,184

Cefuroxime 125mg

125mg

Gói

1,174

 

16

40,184

Zinnat Sus Sac 125mg/5 ml 10's

125mg

Gói

15,022

 

6.2.2 Thuốc Aminoglycosid 

1

40,198

Gentamicin 80mg

80mg/2ml

ống 2ml

1,250

 

2

40,206

Biracin-E

0,3%/5ml

Lọ 5ml

3,465

 

6.2.4 Thuốc nhóm Nitromidazol

1

40,212

Moretel

500mg/ 100ml

Chai 100ml

27,000

 

2

40,216

Tinidazol

500mg

Viên

           342  

 

6.2.6 Thuốc nhóm macrolid

1

40.219

PYMEAZI  250

250mg

Viên

3,100

 

2

40,220

Clarithromycin 500

500mg

Viên

        2.170  

 

3

40,220

Clarithromycin 250mg

250mg

Viên

1,292

 

6.2.7 Thuốc nhóm Quinolon 

1

40,227

CIPRINOL 200mg/100ml solution for intravenous infusion

200mg/100ml

Túi/chai
100ml

55,650

 

2

40,227

Ciprofloxacin

500mg

Viên

           405  

 

3

40,227

Ciprofloxacin 0,3%

0,3%  5ml

Lọ 5ml

2,541

 

4

40,233

Nergamdicin

500mg

Viên

           633  

 

5

40,235

OFLOXACIN

200mg

Viên

           295  

 

6.2.8 Thuốc nhóm sulfamid 

1

40,242

COTRIMOXAZOL  960MG

800mg + 160mg

Viên

           404  

 

6.2.9 Thuốc nhóm Tetracyclin 

1

40,245

Doxycyclin 100

100mg

Viên

           240  

 

6.3 Thuốc chống virut 

 

1

40,260

Mibeviru cream

0,25g/5g

Tube 5g

        5.040  

 

2

40,260

ACICLOVIR MEYER

800mg

Viên

        1.010  

 

6.4 Thuốc chống nấm

1

40,292

TRIFUNGI

100mg

Viên

        7.300  

 

2

40,293

Ketoconazol

2%;10g

Tube 10g

        5.500  

 

3

40,297

NYSTATIN 500.000UI

500.000 UI

Viên

           629  

 

4

40,297

Binystar

25.000UI

Gói

           945  

 

6.6 Thuốc điều trị bệnh lao 

1

40,308

Meko INH 150

150mg

Viên

           174  

 

Thuốc điều trị lao kháng thuốc

1

40,320

ETODAGIM

200mg

Viên

           738  

 

7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỮA ĐẦU, CHÓNG MẶT 

1

40,336

Brikorizin

5mg

Viên

           275  

 

9. Thuốc điều trị bệnh đường tiết niệu 

1

40,417

Domitazol

250mg + 20mg + 25mg

Viên

        1.176  

 

11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU

 

 

 

 

11.1 Thuốc chống thiếu máu

1

40,430

Bofit F

162mg + 0,75mg +7,5mcg

Viên

           315  

 

11.2 Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu 

1

40,448

Vinphyton 1mg/1ml

1mg/1ml

ống 1ml

1,491

 

11.4 Dung dịch cao phân tử 

1

40,469

Volulyte 6%

6% (HydroxyEthyl Starch 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; Natri clorid 3,01g; Kali clorid 0,15g; Magnesi clorid hexahydrat 0,15g/Túi 500ml)

Chai 500ml

92,000

 

12. THUỐC TIM MẠCH

12.1 Thuốc chống đau thắt ngực

1

40,476

Atenolol

50mg

Viên

           114  

 

2

40,478

Domitral

2,5mg

Viên

750

 

3

40,479

Imidu 60mg

60mg

Viên

1,596

 

12.2 Thuốc chống loạn nhịp

1

40,483

CORDARONE 150mg/3ml

150mg/3ml

ống 3ml

30,048

 

2

40,483

ALDARONE

200mg

Viên

2,700

 

12.3 Thuốc điều trị tăng huyết áp

1

40,491

AMCARDIA-5

5mg

Viên

           280  

 

2

40,491

Kavasdin 5

5mg

Viên

             85  

 

3

40,493

BISOPROLOL STADA 5mg

5 mg

Viên

           888  

 

4

40,496

CAPTAGIM

25mg

Viên

             80  

 

5

40,501

AGINARIL

5mg

Viên

             80  

 

6

40,501

Bidinatec 10

10mg

Viên

           231  

 

7

40,504

Tanatril 10mg Tab.

10mg

Viên

6,048

 

8

40,504

Idatril 10mg

10mg

Viên

1,890

 

9

40,512

Losartan 50

50mg

Viên

1,155

 

10

40,519

Nifedipin T20 Stada Retard

20mg

Viên

           550  

 

11

40,520

Perindopril

4mg

Viên

           465  

 

12

40,522

Dorover plus

4mg + 1,25mg

Viên

           827  

 

13

40,527

Telzid 40/12.5

40mg + 12,5mg

Viên

2,394

 

12.5 Thuốc điều trị suy tim

1

40,532

DIGOXIN-RICHTER

0,25mg

Viên

           714  

 

2

40,532

DIGOXINEQUALY

0,25mg

Viên

           630  

 

3

40,533

Dobutamine-hameln 12,5mg/ml

250mg/20ml

Lọ 20ml

58,485

 

4

40,534

Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml

40mg/ml  5ml

ống 5ml

19,270

 

12.6 Thuốc chống huyết khối 

1

40,538

ASPIRIN 81

81mg

Viên

             92  

 

12.7 Thuốc hạ lipid máu

1

40,549

Cheklip 20

20mg

Viên

           895  

 

2

40,549

Atorvastatin 10

10mg

Viên

           161  

 

3

40,553

LIPAGIM 200

200mg

Viên

           445  

 

4

40,559

Simvastatin

10mg

Viên

           234  

 

12.8 Thuốc khác

1

40,576

Kacetam

800mg

Viên

           267  

 

2

40,576

Piracetam Kabi

3g/15ml

ống 15ml

7,560

 

13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU

1

40,619

DD OXY GIà 10 THể TíCH

10TT (3%);60ml

Chai 60ml

1,307

 

15. THUỐC TẨY TRÙNG, SÁT KHUẪN

1

40,651

LACTACYD FH

1g + 0,93g/100ml

Chai 60ml

16,480

 

2

40,656

POVIDON   10%

10%; 500ml

Chai 500ml

38,800

 

3

40,658

Natri Clorid 0,9%

0,9%; 500ml

Chai 500ml

7,000

 

16. THUỐC LỢI TIỂU

1

40,659

A.T Furosemid inj

20mg/2ml; 2ml

ống 2ml

1,150

 

2

40,659

Vinzix

40mg

Viên

           120  

 

3

40,661

Spinolac 50mg

50mg

Viên

1,525

 

17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA

17.1 Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa

1

40,662

Stoccel P

12,38g

Gói 20ml

1,050

 

2

40,671

Hamigel-S

3058,8mg + 800,4mg + 80mg/10ml

Gói 10ml

3,486

 

3

40,671

SILOXOGENE

300mg, 150mg,
40mg

Viên

3,000

 

4

40,677

OCID

20mg

Viên

           316  

 

5

40,677

Atimezon inj

40mg

Lọ/ống/
bơm tiêm

14,700

 

6

40,677

Omeprazol DHG

20mg

Viên

           315  

 

7

40,680

RABEPAGI

20mg

Viên

           715  

 

8

40,681

A.T Ranitidine inj

50mg/2ml

ống

3,255

 

17.2 Thuốc chống nôn 

1

40,685

Vintanil

500mg/5ml

ống 5ml

12,180

 

2

40,685

Aleucin

500mg

Viên

           340  

 

3

40,688

Domperidon

10mg

Viên

             55  

 

4

40,690

Kanausin

10mg

Viên

             98  

 

5

40,690

Vincomid

10mg/2ml

ống

1,440

 

17.3 Thuốc chống co thắt 

1

40,693

Alverin

40mg

Viên

             92  

 

2

40,697

Drotaverin

40mg

Viên

           218  

 

3

40,697

Vinopa

40mg/2ml

ống 2ml

2,919

 

4

40,698

Vincopane

20mg/ml

ống

6,195

 

17.4 Thuốc tẩy, nhuận tràng

1

40,715

SORBITOL

5g

Gói

           383  

 

17.5 Thuốc điều trị tiêu chảy 

1

40,722

SMECGIM

3g

Gói

           720  

 

2

40,726

Andonbio

75mg/g; 1g

Gói

1,600

 

3

40,730

Oresol 245

0,52g + 0,3g
+ 0,58g + 2,7g

Gói

           627  

 

17.6 Thuốc điều trị trĩ

1

40,736

DilodinDHG

450mg+50mg

Viên

           720  

 

17.7 Thuốc khác

1

40,739

ENTERPASS

100mg + 100mg + 30mg

Viên

1,600

 

2

40,750

AIR-X 120

120mg

Viên

1,365

 

3

40,754

Trimebutin

100mg

Viên

           337  

 

18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT

18.1 Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế

1

40,765

Dexamethason

4mg/ml

ống

           838  

 

2

40,767

POEMA

34000IU+10 mg

Lọ 10ml

15,000

 

3

40,769

Flucort

0,025%

Tuýp 15g

21,000

 

4

40,772

Vinphason

100mg

Lọ/ống/
bơm tiêm

8,463

 

5

40,775

Vinsolon

40mg

Lọ/ống/
bơm tiêm

9,786

 

6

40,775

m-Rednison 16

16mg

Viên

           718  

 

7

40,775

Methylprednisolon 4

4mg

Viên

           244  

 

8

40,776

Prednisolone 5mg

5mg

Viên

           101  

 

18.2 Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron 

1

40,789

Orgametril Tab. 5mg

5mg

Viên

1,900

 

18.3 Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết 

1

40,800

Clazic SR

30mg

Viên

           460  

 

2

40,807

Glucofast 850

850mg

Viên

           210  

 

20. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHÊ CHOLINESTERASE 

1

40,831

Detracyl 250

250mg

Viên

           123  

 

21. THUỐC ĐIỀU TRỊ MẮT, TAI, MŨI, HỌNG 

21.1 Thuốc điều trị mắt

1

40,883

Natri Clorid 0,9%

0,9%; 10ml

Lọ 10ml

1,239

 

21.2 Thuốc tai-mũi-họng

1

40,899

Kernhistine 8mg Tablet

8mg

Viên

1,650

 

22. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON 

22.1 Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ

1

40,918

Methylergometrine Maleate injection 0.2mg

0,2mg/ml

ống

14,400

 

2

40,919

Vinphatoxin

5UI/ml

ống

2,205

 

3

40,921

UNIGLE TABLET

200mcg

Viên

3,740

 

24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN

24.1 Thuốc an thần

1

40,937

Rotundin 60

60mg

Viên

           538  

 

24.3 Thuốc chống loạn tâm thần 

1

40,956

Dogtapine

50mg

Viên

           108  

 

25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP

25.1 Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính

1

40,980

BUTO-ASMA

100mcg

Bình 200 liều

58,170

 

2

40,980

Zensalbu nebules 5.0

5mg/ 2,5ml

Ống

8,400

 

3

40,980

Salbutamol Kabi 0,5mg/1ml

0,5mg/ml, 1ml

ống 1ml

2,415

 

4

40,980

SALBUTAMOL

2mg

Viên

             90  

 

5

40,985

Theostat L.P. Tab. 100mg

100mg

Viên

1,636

 

25.2 Thuốc chữa ho

1

40,992

Terpin Codein 10

100mg + 10mg

Viên

           328  

 

2

40,987

Thelizin

5mg

Viên

             66  

 

3

40,989

Bromhexin

8mg

Viên

             33  

 

4

40,990

ROCAMUX

250mg

Gói

3,150

 

5

40,993

DEXTROMETHORPHAN 15

15mg

Viên

           128  

 

6

40,998

Acetylcystein

200mg/ bột

Gói

           349  

 

7

40,998

ACECYST

200mg

Viên

           158  

 

8

40,998

VACOMUC 100

100mg

Gói

           399  

 

26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC 

26.1 Thuốc uống

 

 

 

 

 

1

40,1005

Kaldyum

600mg

Viên

1,800

 

26.2 Thuốc tiêm truyền

 

 

 

 

 

1

40,1011

Aminosteril 10%

10% /250ml

Chai 250ml

72,000

 

2

40,1015

Glucose 5%

5%; 500ml

Chai 500ml

7,140

 

3

40,1015

Glucose 30%

30%, 5ml

ống 5ml

           960  

 

4

40,1015

Glucose 20%

20%; 250ml

Chai 250ml

9,240

 

5

40,1018

Magnesi sulfat Kabi 15%

15% / 10ml

ống 10ml

2,310

 

6

40,1021

Natri clorid 0,9%

0,9%; 500ml

Chai 500ml

6,615

 

7

40,1026

Ringer lactate

500ml

Chai 500ml

6,836

 

26.3 Thuốc khác 

1

40,1028

Nước cất pha tiêm

5ml

ống 5ml

           567  

 

27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN 

1

40,1033

Caldihasan

1,25g+ 125IU

Viên

           840  

 

2

40,1046

AGI-CALCI

1,65g (0,6g Calci)

Gói

1,630

 

3

40,1047

AGIRENYL

5000 UI

Viên

           229  

 

4

40,1049

Vitamin B1 250mg

250mg

Viên

           388  

 

5

40,1054

AGIDOXIN

250mg

Viên

           315  

 

6

40,1055

Magnesi - B6

470mg+ 5mg

Viên

           240  

 

7

40,1057

CEVIT 500

500mg/5ml

ống

1,428

 

8

40,1057

Myvita C 1g

1g

Viên

           750  

 

9

40,1061

Vitamin E 400IU

400UI

Viên

           490  

 

10

40,1064

Vitamin PP

500mg

Viên

           158  

 

B. Thuốc phối hợp nhiều hoạt chất 

2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT CHỐNG VIÊM NON STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP 

2.1 Thuốc giảm đau, hạ sốt chống viêm non steroid

1

40,50

Panalganeffer Codein

500mg + 30mg

Viên

1,007

 

2

40,50

Zanicidol

500mg + 8mg

Viên

           312  

 

6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN

6.2 Thuốc chống nhiễm khuẩn 

6.2.1 Thuốc nhóm beta-lactam

1

40,155

Cledomox 625

500mg + 125 mg

Viên

4,095

 

2

40,155

Cledomox 1000

875+ 125 mg

Viên

5,145

 

3

40,155

Augbidil 250mg/31,25mg

250mg + 31,25mg

Gói

1,480

 

4

40,155

Ofmantine-Domesco 625mg

500mg + 125 mg

Viên

1,859

 

5

40,155

Ofmantine-Domesco 1g

875mg + 125 mg

Viên

2,478

 

6.2.6 Thuốc nhóm Macrolid 

1

40,225

Kamydazol fort

250mg + 1,5MUI

Viên

1,740

 

2

40,225

Zidocin DHG

125mg + 0,75MUI

Viên

           720  

 

6.4 Thuốc chống nấm 

1

40,213

AGIMYCOB

500mg + 65000UI + 100000UI

Viên

1,200

 

12. THUỐC TIM MẠCH 

1

 40.419+465

AMDEPIN DUO

5mg + 10mg

Viên

3,600

 

17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA 

17.1 Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa 

1

40,671

BIVIANTAC

200mg + 400mg + 30mg

Viên

1,300

 

2

40,671

MYLENFA II

200mg + 200mg + 20mg

Viên

           483  

 

17.2 Thuốc chống nôn 

1

 40.583+628

AGIMOTI-S

2.5mg + 50mg

Gói

1,120

 

17.3 Thuốc chống co thắt

1

40.588+628

Newstomaz

60mg + 300mg

Viên

           924  

 

17.5 Thuốc điều trị tiêu chảy

1

 40.612+611

Bailuzym-Zn

108CFU + 35mg

Gói

2,499

 

2

40.606+612

MERIKA PROBIOTICS

1x10^8 CFU + 5x10^8 CFU

Gói

2,200

 

18.3 Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết

1

40,805

Mixtardđ 30 FlexPenđ 100 IU/ml x 3ml

100IU / ml; 3ml

Bút tiêm
3ml

153,999

 

27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN

1

40,1048

Enpovid AD

5000UI + 400UI

Viên

           182  

 

2

40,1050

Milgamma N

100mg+ 100mg
+1000mcg

ống 2ml

17,500

 

3

40,1050

Vitamin  B1 + B6 + B12

12,5mg+ 12,5mg +12,5mcg

Viên

           230  

 

4

40,1058

Rutin -Vitamin C

50mg + 50mg

Viên

           205  

 

* THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU

II. Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thủy

1

05C.8.10

Bavegan

100mg, 75mg, 75mg

Viên

           273  

 

2

05C.8.10

QUANLIVER

200mg, 150mg, 16mg

Viên

1,200

 

3

05C.8.14

Hepatox

 

Viên

           530  

 

4

05C.21

Diệp hạ châu

289mg

Viên

           315  

 

6

 05C.26.2

VG-5

 

Viên

           968  

 

7

 05C.32.3

Ngân kiều giải độc – f

 

Viên

           750  

 

8

 05C.35

Kim tiền thảo

120mg (2,4g kim tiền thảo)

Viên

           240  

 

9

05C.50

Tiêu dao

 

Viên

1,200

 

III. Nhóm thuốc khu phong trừ thấp

1

 05C.71.2

FENGSHI-OPC Viên phong thấp

 

Viên

           840  

 

2

05C.66

Hỏa long

 

Gói 4g

4,000

 

3

 05C.58.35

Độc hoạt tang ký sinh

 

Viên

           750  

 

IV. Nhóm thuốc nhuận tràng, tả hạ, tiêu thực, bình vị, kiện tì

1

05C.93

Dạ dày tá tràng – f

 

Viên

1,150

 

2

05C.105.7

VIÊN NANG NINH KHÔN

 

Viên

           720  

 

3

 05C.112

Fitôbaby

 

Chai
200ml

32,000

 

4

 05C.114

OP. ZEN Viên tiêu sưng giảm đau

 

Viên

           630  

 

5

05C.115

Dogarlic

 

Viên

           520  

 

6

05C.118

Tadimax

 

Viên

3,450

 

7

 05C.125.1

Fitôcoron – f

 

Viên

           950  

 

8

 05C.127.1

Hoạt huyết dưỡng não

 

Viên

           198  

 

V. Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm

1

 05C.135.5

MIMOSA Viên an thần

 

Viên

1,155

 

2

 05C.134.1

Rovosen

 

Viên

           580  

 

VIII. Thuốc chữa các bệnh về Âm, về huyết

1

 05C.179.3

Bát trân

 

Viên

      950  

 

2

 05C.193.4

Lục vị – f

 

Viên

      600  

 

3

 05C.193.4

Hoàn lục vị bổ thận âm

 

Viên

      175  

 

4

 05C.189.1

Superyin

 

Viên

1,260

 

5

05C.186.3

Hamov

 

Viên

      830  

 

XI. Nhóm thuốc dùng ngoài

1

05C.224.6

Cồn xoa bóp 60ml

 

Chai 60ml

20,500

 

TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN CÁI RĂNG