Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1. Tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN CÁI RĂNG.
2. Địa chỉ: Đường Trần Chiên, Khu vực Thạnh Mỹ, phường Lê Bình, quận Cái Răng, TP Cần Thơ.
3. Thời gian hoạt động của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: Sáng 7h00 - 11h00, chiều 13h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6; khám bệnh, chữa bệnh cấp cứu: 24/24.
4. .Danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh:
TT |
Họ và Tên |
Văn bằng chuyên môn |
Số hợp đồng |
Dự kiến Phạm vi cấp CCHN |
Người hướng dẫn thực hành |
Thời gian thực hành |
Ghi chú |
|||||
Từ ngày |
Đến ngày |
Hợp đồng thực hành |
Nhân viên |
|||||||||
1 |
Dương Huỳnh Phương Nghi |
BSYHDP |
86/QĐ-TTYT |
BSYHDP |
Thạch Thảo Nguyên |
1/3/2023 |
1/9/2024 |
X |
|
|||
2 |
Đinh Minh Chánh |
BS YHDP |
03/QĐ-TTYT |
BSYHDP |
Thạch Thảo Nguyên |
9/1/2023 |
9/7/2024 |
|
X |
|||
3 |
Ông Bảo Quân |
BS YHDP |
138, 139/QĐ-TTYT |
BSYHDP |
Thạch Thảo Nguyên |
24/4/2023 |
24/10/2024 |
X |
|
|||
4 |
Trần Hải Thiện |
BS YHDP |
209, 210/QĐ-TTYT |
BSYHDP |
Thạch Thảo Nguyên |
5/9/2023 |
5/2/2025 |
X |
|
|||
5 |
Nguyễn Thị Thu Linh |
BS YHDP |
259, 260/QĐ-TTYT |
BSYHDP |
Thạch Thảo Nguyên |
1/9/2023 |
1/3/2025 |
|
X |
|||
6 |
Nguyễn Thị Hồng Lam |
BSYHCT |
182/QĐ-TTYT |
BSYHCT |
Phạm Văn Vẽ |
15/9/2022 |
15/3/2024 |
|
X |
|||
7 |
Nguyễn Thị Kiều Tiên |
BS YHCT |
132/QĐ-TTYT |
BS YHCT |
Phạm Văn Vẽ |
3/4/2023 |
3/10/2024 |
X |
|
|||
8 |
Lê Thị Thúy Ái |
Y sĩ, ĐH Y sĩ YHCT |
191, 192/QĐ-TTYT |
Y sĩ YHCT |
Phạm Văn Vẽ |
17/7/2023 |
17/7/2024 |
X |
|
|||
10 |
Trần Chí Vĩ |
BS Y khoa |
128/QĐ-TTYT |
Nội Khoa |
Lê Thị Hồng Vân |
27/3/2023 |
27/6/2024 |
X |
|
|||
11 |
Lê Nguyễn Trúc Linh |
Bác sỹ y khoa |
236, 237/QĐ-TTYT |
Nội Khoa |
Lê Thị Hồng Vân |
7/8/2023 |
7/2/2025 |
X |
|
|||
12 |
Phạm Minh Khoa |
Bác sỹ y khoa |
238, 239/QĐ-TTYT |
Nội Khoa |
Lê Thị Hồng Vân |
7/8/2023 |
7/2/2025 |
X |
|
|||
13 |
Phan Thanh Huy |
Bác sỹ y khoa |
240, 241/QĐ-TTYT |
Nội Khoa |
Lê Thị Hồng Vân |
7/8/2023 |
7/2/2025 |
X |
|
|||
14 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
BS Y khoa |
126/QĐ-TTYT |
Nội Khoa |
Nguyễn Phương Ánh |
27/3/2023 |
27/4/2024 |
X |
|
|||
15 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Bác sỹ y khoa |
174, 175/QĐ-TTYT |
Nội Khoa |
Nguyễn Phương Ánh |
12/6/2023 |
12/12/2024 |
X |
|
|||
16 |
Trần Ngọc Mụi |
Bác sỹ y khoa |
230, 231/QĐ-TTYT |
Nội Khoa |
Nguyễn Phương Ánh |
7/8/2023 |
7/2/2025 |
X |
|
|||
17 |
Lê Thị Lụa |
Bác sỹ y khoa |
232, 233/QĐ-TTYT |
Nội Khoa |
Nguyễn Phương Ánh |
7/8/2023 |
7/2/2025 |
X |
|
|||
18 |
Cao Trúc Ngọc |
Bác sỹ y khoa |
234, 235/QĐ-TTYT |
Nội Khoa |
Nguyễn Phương Ánh |
7/8/2023 |
7/2/2025 |
X |
|
|||
19 |
Trần Văn Vủ |
YS Đa khoa |
102/QĐ-TTYT |
YS Đa khoa |
Triệu Ngọc Châu |
15/3/2023 |
15/3/2024 |
X |
|
|||
20 |
Nguyễn Ông Quang Bình |
Dược sĩ ĐH |
|
Dược sĩ |
Từ Thị Thùy Linh |
3/1/2023 |
3/1/2025 |
X |
|
|||
21 |
Lê Hồng Minh |
Dược sĩ ĐH |
211, 212 /QĐ-TTYT |
Dược sĩ |
Từ Thị Thùy Linh |
1/8/2023 |
31/7/2025 |
|
X |
|||
22 |
Nguyễn Việt Cường |
CN ĐD |
140, 141/QĐ-TTYT |
CN điều dưỡng |
Nguyễn Thanh Nhân |
24/4/2023 |
24/1/2024 |
X |
|
|||
23 |
Nguyễn Thiên Niên |
CN KTXNYH |
171, 172/QĐ-TTYT |
XN Y học |
Lê Thị Loan Anh |
12/6/2023 |
12/3/2024 |
X |
|
|||
24 |
Nguyễn Huyền Trân |
CĐ KTXNYH |
169, 170/QĐ-TTYT |
KTXNYH |
Lê Thị Loan Anh |
12/6/2023 |
12/3/2024 |
X |
|
|||
25 |
Lưu Đức Tài |
CĐ KTXNYH |
QĐ-TTYT |
KTXNYH |
Lê Thị Loan Anh |
20/6/2023 |
20/3/2024 |
X |
|
|||
26 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
CĐ KTXNYH |
173, 174/QĐ-TTYT |
KTXNYH |
Trịnh Thị Tú Phương |
12/6/2023 |
12/3/2024 |
X |
|
|||
27 |
Diệp Võ Phúc Thịnh |
Bác sỹ y khoa |
345,346/QĐ-TTYT |
Nội Khoa |
Lê Thị Hồng Vân |
26/12/2023 |
25/9/2024 |
X |
|
|||
28 |
Võ Phụng Hiểu |
CN ĐD |
41/QĐ-TTYT |
CN điều dưỡng |
Nguyễn Thanh Nhân |
04/3/2024 |
04/9/2024 |
|
X |
|||
29 |
Nguyễn Thị Mai Thảo |
CN ĐD |
40/QĐ-TTYT |
CN điều dưỡng |
Nguyễn Thanh Nhân |
04/3/2024 |
04/9/2024 |
|
X |
|||
30 |
Nguyễn Huy Danh |
Bác sỹ y khoa |
|
Nội Khoa |
Lê Thị Thắm |
26/12/2023 |
25/9/2024 |
X |
|
|||
|
|
Cái Răng, ngày tháng 03 năm 2024 Người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (ký tên, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
|
|||||||||